inaugurally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inaugurally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inaugurally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inaugurally.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inaugurally

    so as to inaugurate

    the mayor inaugurally drove the spade into the ground

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).