inanimately nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inanimately nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inanimately giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inanimately.

Từ điển Anh Việt

  • inanimately

    xem inanimate