impulsively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impulsively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impulsively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impulsively.
Từ điển Anh Việt
impulsively
* phó từ
hấp tấp, bốc đồng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impulsively
Similar:
impetuously: in an impulsive or impetuous way; without taking cautions
he often acts impulsively and later regrets it