imprisonable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imprisonable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imprisonable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imprisonable.

Từ điển Anh Việt

  • imprisonable

    /im'priznnəbl/

    * tính từ

    có thể bỏ tù, có thể tống giam, có thể giam cầm

    (nghĩa bóng) có thể giam hãm, có thể o bế

    có thể phạt tù