impremitive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impremitive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impremitive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impremitive.

Từ điển Anh Việt

  • impremitive

    (đại số) phi nguyên thuỷ