impregnant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impregnant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impregnant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impregnant.

Từ điển Anh Việt

  • impregnant

    * danh từ

    chất dùng để làm thụ tinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • impregnant

    * kỹ thuật

    chất thấm

    hóa học & vật liệu:

    chất làm bão hòa