implantation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

implantation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm implantation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của implantation.

Từ điển Anh Việt

  • implantation

    /,implɑ:n'teiʃn/

    * danh từ

    sự đóng sâu vào, sự cắm chặt vào

    sự ghi nhớ, sự ghi khắc (vào trí óc...)

    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự trồng

    (y học) sự cấy dưới da

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • implantation

    * kỹ thuật

    sự cấy

    sự đưa vào

    y học:

    ghép cấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • implantation

    (embryology) the organic process whereby a fertilized egg becomes implanted in the lining of the uterus of placental mammals

    Synonyms: nidation

    the act of planting or setting in the ground

    a surgical procedure that places something in the human body

    the implantation of radioactive pellets in the prostate gland