impertinentness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impertinentness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impertinentness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impertinentness.

Từ điển Anh Việt

  • impertinentness

    /im'pə:tinəntnis/

    * danh từ ((cũng) impertinence, impertinency)

    sự xấc láo, sự láo xược, sự xấc xược

    sự lạc lõng, sự lạc đề, sự không đúng chỗ, sự không đúng lúc

    sự phi lý, sự vô lý, sự không thích đáng, sự không thích hợp

    sự xen vào, sự chõ vào, sự dính vào