impersonalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impersonalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impersonalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impersonalise.
Từ điển Anh Việt
impersonalise
/im'pə:sənəlaiz/ (impersonalise) /im'pə:sənəlaiz/
* ngoại động từ
làm mất cá tính con người