impersonalisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impersonalisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impersonalisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impersonalisation.

Từ điển Anh Việt

  • impersonalisation

    * danh từ

    sự làm mất cá tính con người