imperially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imperially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imperially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imperially.

Từ điển Anh Việt

  • imperially

    * phó từ

    uy nghi, đường bệ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imperially

    in an imperial manner

    imperially decreed