imperceptibility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imperceptibility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imperceptibility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imperceptibility.
Từ điển Anh Việt
imperceptibility
/'impə,septə'biliti/ (imperceptibleness) /'impə'septəblnis/
* danh từ
tính không thể cảm thấy được; tính không thể nhận thấy được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
imperceptibility
the property of being imperceptible by the mind or the senses
Antonyms: perceptibility