impenitence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impenitence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impenitence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impenitence.
Từ điển Anh Việt
impenitence
/im'penitəns/ (impenitency) /im'penitənsi/ (impenitentness) /im'penitəntnis/
* danh từ
sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impenitence
the trait of refusing to repent
Synonyms: impenitency