impellent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impellent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impellent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impellent.
Từ điển Anh Việt
impellent
/im'pelənt/
* tính từ
đẩy, đẩy về phía trước
thúc ép, buộc tội, bắt buộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impellent
forcing forward or onward; impelling
an impellent power
an impellent cause