impeditive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

impeditive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impeditive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impeditive.

Từ điển Anh Việt

  • impeditive

    /im'peditiv/

    * tính từ

    có xu hướng làm trở ngại, có xu hướng làm ngăn cản, có xu hướng làm cản trở