impeccably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impeccably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impeccably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impeccably.
Từ điển Anh Việt
impeccably
* phó từ
hoàn hảo, không chê vào đâu được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
impeccably
flawlessly
the film was impeccably authentic