impeachable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
impeachable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm impeachable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của impeachable.
Từ điển Anh Việt
impeachable
/im'pi:tʃəbl/
* tính từ
có thể đặt thành vấn đề nghi ngờ
có thể bị gièm pha, có thể bị nói xấu, có thể bị bôi nhọ
có thể bị buộc tội, có thể bị tố cáo
có thể bị bắt lỗi, có thể bị chê trách
có thể bị buộc tội phản quốc, có thể bị buộc trọng tội (trước toà án có thẩm quyền)