imparity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imparity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imparity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imparity.

Từ điển Anh Việt

  • imparity

    /im'pæriti/

    * danh từ

    sự thiếu bình đẳng

    sự khác nhau, sự chênh lệch