imparipinnate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imparipinnate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imparipinnate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imparipinnate.

Từ điển Anh Việt

  • imparipinnate

    /im,pæri'pinit/

    * tính từ

    (thực vật học) hình lông chim lẻ (lá)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imparipinnate

    Similar:

    odd-pinnate: (a leaf shape) pinnate with a single leaflet at the apex