immunosuppressant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immunosuppressant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immunosuppressant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immunosuppressant.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immunosuppressant
a drug that lowers the body's normal immune response
Synonyms: immunosuppressor, immunosuppressive drug, immunosuppressive, immune suppressant drug
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).