immoralize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immoralize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immoralize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immoralize.

Từ điển Anh Việt

  • immoralize

    /i'mɔrəlaiz/ (immoralise) /i'mɔrəlaiz/

    * ngoại động từ

    phi đạo đức hoá