immobilizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immobilizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immobilizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immobilizer.

Từ điển Anh Việt

  • immobilizer

    xem immobilize

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • immobilizer

    * kinh tế

    cố định

    không cho di chuyển

    phòng gây mê (súc vật trước khi mổ)