immixture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immixture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immixture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immixture.

Từ điển Anh Việt

  • immixture

    /i'mikstʃə/

    * danh từ

    sự pha trộn

    (+ in) sự liên quan, sự liên luỵ, sự dính líu (vào việc gì)