imminently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imminently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imminently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imminently.

Từ điển Anh Việt

  • imminently

    * phó từ

    sắp xảy ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imminently

    in an imminent manner