immaterially nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immaterially nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immaterially giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immaterially.

Từ điển Anh Việt

  • immaterially

    xem immaterial