immaterialism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immaterialism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immaterialism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immaterialism.

Từ điển Anh Việt

  • immaterialism

    /,imə'tiəriəlizm/

    * danh từ

    thuyết phi vật chất