immaterialise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

immaterialise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immaterialise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immaterialise.

Từ điển Anh Việt

  • immaterialise

    /,imə'tiəriəlaiz/ (immaterialise) /,imə'tiəriəlaiz/

    * ngoại động từ

    phi vật chất hoá

    làm cho không quan trọng, tầm thường hoá

Từ điển Anh Anh - Wordnet