imexplorable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
imexplorable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imexplorable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imexplorable.
Từ điển Anh Việt
imexplorable
/,iniks'plɔ:rəbl/
* tính từ
không thể thăm dò, không thể thám hiểm được
(y học) không thể thông dò được
không thể khảo sát tỉ mỉ được


