imbibed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imbibed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imbibed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imbibed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imbibed

    * kỹ thuật

    nở

    trương

    xây dựng:

    bị hút vào