illuminable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illuminable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illuminable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illuminable.

Từ điển Anh Việt

  • illuminable

    /i'lju:minəbl/

    * tính từ

    có thể soi sáng, có thể làm sáng tỏ