illiberally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

illiberally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm illiberally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của illiberally.

Từ điển Anh Việt

  • illiberally

    * phó từ

    hẹp hòi, bần tiện

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • illiberally

    Similar:

    intolerantly: in a narrow-minded manner

    his illiberally biased way of thinking