ikhanaton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ikhanaton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ikhanaton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ikhanaton.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ikhanaton
Similar:
akhenaton: early ruler of Egypt who rejected the old gods and replaced them with sun worship (died in 1358 BC)
Synonyms: Akhenaten, Amenhotep IV
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).