idoxuridine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idoxuridine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idoxuridine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idoxuridine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • idoxuridine

    * kỹ thuật

    y học:

    loại thuốc chữa các bệnh nhiễm ví rút ở mắt (như viêm giác mạc)