idosaccharic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
idosaccharic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idosaccharic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idosaccharic.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
idosaccharic
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
iđosacaric