idiomatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

idiomatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm idiomatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của idiomatically.

Từ điển Anh Việt

  • idiomatically

    * phó từ

    phù hợp với phong cách bản ngữ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • idiomatically

    in an idiomatic manner

    he expressed himself idiomatically