icosahedron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
icosahedron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icosahedron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icosahedron.
Từ điển Anh Việt
icosahedron
/,aikəsə'hedrən/
* danh từ
(toán học) khối hai mươi mặt
icosahedron
khối hai mươi mặt
regular i. khối hai mươi mặt đều
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
icosahedron
* kỹ thuật
khối hai mươi mặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
icosahedron
any polyhedron having twenty plane faces