ichthyolite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ichthyolite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ichthyolite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ichthyolite.

Từ điển Anh Việt

  • ichthyolite

    /'ikθiəlait/

    * danh từ

    cá hoá thạch