icebreaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

icebreaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm icebreaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của icebreaker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • icebreaker

    a ship with a reinforced bow to break up ice and keep channels open for navigation

    Synonyms: iceboat

    a beginning that relaxes a tense or formal atmosphere

    he told jokes as an icebreaker

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).