ice-fishing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice-fishing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice-fishing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice-fishing.

Từ điển Anh Việt

  • ice-fishing

    /'ais,fiʃiɳ/

    * danh từ

    sự câu cá dưới băng (bằng cách đục lỗ ở băng)