ice-breaker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ice-breaker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ice-breaker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ice-breaker.

Từ điển Anh Việt

  • ice-breaker

    /'ais,breikə/

    * danh từ

    tàu phá băng

    atomic ice-breaker: tàu phá băng nguyên tử

    dụng cụ đập vụn nước đá