ibidem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ibidem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ibidem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ibidem.

Từ điển Anh Việt

  • ibidem

    /i'baidem/

    * phó từ

    ((viết tắt) ibid, ib) trong cuốn sách này, trong cùng chương này, trong cùng đoạn này

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ibidem

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cùng chỗ ấy

    cùng đoạn ấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ibidem

    Similar:

    ibid.: in the same place (used when citing a reference)

    Synonyms: ib.