hypothyroidism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hypothyroidism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypothyroidism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypothyroidism.
Từ điển Anh Việt
hypothyroidism
* danh từ
sự giảm hoạt động của tuyến giáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hypothyroidism
an underactive thyroid gland; a glandular disorder resulting from insufficient production of thyroid hormones
Antonyms: hyperthyroidism