hyperlipidaemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyperlipidaemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperlipidaemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperlipidaemia.
Từ điển Anh Việt
hyperlipidaemia
* danh từ
xem hyperlipaemia
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyperlipidaemia
Similar:
lipemia: presence of excess lipids in the blood
Synonyms: lipaemia, lipidemia, lipidaemia, lipoidemia, lipoidaemia, hyperlipemia, hyperlipaemia, hyperlipidemia, hyperlipoidemia, hyperlipoidaemia