hypercarbia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hypercarbia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hypercarbia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hypercarbia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hypercarbia

    Similar:

    hypercapnia: the physical condition of having the presence of an abnormally high level of carbon dioxide in the circulating blood

    Antonyms: hypocapnia

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).