hyperacusia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hyperacusia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperacusia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperacusia.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hyperacusia
Similar:
hyperacusis: abnormal acuteness of hearing due to increased irritability of the sensory neural mechanism; characterized by intolerance for ordinary sound levels
Synonyms: auditory hyperesthesia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).