hyperacidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hyperacidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hyperacidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hyperacidity.

Từ điển Anh Việt

  • hyperacidity

    * danh từ

    tình trạng có quá nhiều lượng a xít (dạ dày); tiết nhiều a xít quá mức bình thường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hyperacidity

    excessive acidity