hydroxytetracycline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydroxytetracycline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydroxytetracycline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydroxytetracycline.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hydroxytetracycline
Similar:
oxytetracycline: a yellow crystalline antibiotic (trademark Terramycin) obtained from a soil actinomycete; used to treat various bacterial and rickettsial infections
Synonyms: oxytetracycline hydrochloride, Terramycin
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).