hydropsy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hydropsy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydropsy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydropsy.
Từ điển Anh Việt
hydropsy
/'haidrɔpsi/
* danh từ
(y học) bệnh phù