hydrophobicity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrophobicity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrophobicity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrophobicity.

Từ điển Anh Việt

  • hydrophobicity

    * danh từ

    tính sợ nước; tính không ưa nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrophobicity

    * kinh tế

    kỵ nước

    * kỹ thuật

    tính kỵ nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrophobicity

    the property of being water-repellent; tending to repel and not absorb water