hydrolith nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hydrolith nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hydrolith giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hydrolith.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hydrolith

    * kỹ thuật

    đá thủy sinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • hydrolith

    Similar:

    calcium hydride: a saltlike binary compound (CaH2) used as a reducing agent and source of hydrogen